Có 2 kết quả:
一線之隔 yī xiàn zhī gé ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄍㄜˊ • 一线之隔 yī xiàn zhī gé ㄧ ㄒㄧㄢˋ ㄓ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fine line
(2) a fine distinction
(2) a fine distinction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fine line
(2) a fine distinction
(2) a fine distinction
Bình luận 0